Từ "dockyard" trong tiếng Anh
Định nghĩa: - "Dockyard" là một danh từ chỉ một xưởng sửa chữa và đóng tàu, chủ yếu được sử dụng cho các hoạt động liên quan đến hải quân. Tại đây, các tàu thuyền được xây dựng, sửa chữa và bảo trì.
Cách sử dụng: - Cách sử dụng thông thường: - "The navy has several dockyards for maintaining their ships." (Hải quân có vài xưởng đóng tàu để bảo trì tàu của họ.)
Biến thể của từ: - Dock: (danh từ) Bến tàu, nơi tàu được neo đậu. - "The ship is docked at the pier." (Con tàu được neo đậu tại bến tàu.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Shipyard: (danh từ) Tương tự như "dockyard," nhưng có thể không chỉ dành riêng cho hải quân. - "The shipyard is known for building luxury yachts." (Xưởng đóng tàu này nổi tiếng với việc đóng tàu du lịch sang trọng.)
Idioms và phrasal verbs: - "In dry dock": Thời gian tàu được sửa chữa khi không thể ra biển. - "The boat has been in dry dock for several months." (Chiếc thuyền đã ở trong xưởng sửa chữa khô trong vài tháng.)
Tóm lại:Từ "dockyard" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến hải quân và các hoạt động đóng và sửa chữa tàu.