Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
do-si-do
Jump to user comments
Noun
  • điệu nhảy theo hính vuông, hai người khiêu vũ đứng gần nhau và chạy theo vòng tròn phía sau lưng, sau đó trở về vị trí cũ
Comments and discussion on the word "do-si-do"