Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
djakarta
Jump to user comments
Noun
  • thủ đô và là thành phố lớn nhất ở Indonesia, trên hòn đảo Java, được sáng lập bởi người Hà Lan thế kỷ 17
Related words
Comments and discussion on the word "djakarta"