Từ "divulguer" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, có nghĩa là "tiết lộ" hay "công bố" một thông tin nào đó mà trước đó chưa được biết đến hoặc chưa được công khai. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chia sẻ thông tin, đặc biệt là những thông tin nhạy cảm hoặc quan trọng.
Divulguer une nouvelle: Tiết lộ một tin tức.
Divulguer des secrets: Tiết lộ các bí mật.
Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc bảo mật, "divulguer" có thể được sử dụng để chỉ việc tiết lộ thông tin mà có thể gây hại cho cá nhân hoặc tổ chức. - Exemple: "Divulguer des informations confidentielles peut entraîner des poursuites." (Tiết lộ thông tin mật có thể dẫn đến các vụ kiện.)
Révéler: Cũng có nghĩa là "tiết lộ", nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, không nhất thiết phải chỉ ra thông tin nhạy cảm.
Annoncer: Thông báo, công bố thông tin.
Mặc dù "divulguer" không thường đi kèm với các cụm động từ như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể gặp một số cấu trúc tương tự: - Divulguer sous le sceau du secret: Tiết lộ dưới sự bảo mật, có nghĩa là thông tin được tiết lộ nhưng vẫn yêu cầu giữ bí mật về nguồn gốc hoặc chi tiết.
Khi sử dụng "divulguer", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì việc tiết lộ thông tin có thể có hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực như chính trị, kinh doanh hoặc thông tin cá nhân.