Characters remaining: 500/500
Translation

divulguer

Academic
Friendly

Từ "divulguer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "tiết lộ" hay "công bố" một thông tin nào đó trước đó chưa được biết đến hoặc chưa được công khai. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chia sẻ thông tin, đặc biệtnhững thông tin nhạy cảm hoặc quan trọng.

Định Nghĩa
  • Divulguer (v): Tiết lộ, công bố một thông tin.
Ví dụ Sử Dụng
  1. Divulguer une nouvelle: Tiết lộ một tin tức.

    • Ví dụ: "Le journaliste a décidé de divulguer la nouvelle sur l'accident." (Nhà báo đã quyết định tiết lộ tin tức về vụ tai nạn.)
  2. Divulguer des secrets: Tiết lộ các bí mật.

    • Ví dụ: "Il a divulgé des secrets d'État." (Anh ta đã tiết lộ các bí mật của nhà nước.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao

Trong ngữ cảnh pháphoặc bảo mật, "divulguer" có thể được sử dụng để chỉ việc tiết lộ thông tin có thể gây hại cho cá nhân hoặc tổ chức. - Exemple: "Divulguer des informations confidentielles peut entraîner des poursuites." (Tiết lộ thông tin mật có thể dẫn đến các vụ kiện.)

Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Révéler: Cũng có nghĩa là "tiết lộ", nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, không nhất thiết phải chỉ ra thông tin nhạy cảm.

    • Ví dụ: "Elle a révélé son secret." ( ấy đã tiết lộ bí mật của mình.)
  • Annoncer: Thông báo, công bố thông tin.

    • Ví dụ: "Ils ont annoncé la date du concert." (Họ đã thông báo ngày diễn ra buổi hòa nhạc.)
Các Biến Thể
  • Divulgation (danh từ): Sự tiết lộ.
    • Ví dụ: "La divulgation des informations est régulée par la loi." (Việc tiết lộ thông tin được quy định bởi luật pháp.)
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "divulguer" không thường đi kèm với các cụm động từ như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể gặp một số cấu trúc tương tự: - Divulguer sous le sceau du secret: Tiết lộ dưới sự bảo mật, có nghĩathông tin được tiết lộ nhưng vẫn yêu cầu giữ bí mật về nguồn gốc hoặc chi tiết.

Chú Ý

Khi sử dụng "divulguer", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, việc tiết lộ thông tin có thểhậu quả nghiêm trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực như chính trị, kinh doanh hoặc thông tin cá nhân.

ngoại động từ
  1. tiết lộ
    • Divulguer une nouvelle
      tiết lộ một tin

Comments and discussion on the word "divulguer"