Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
divided up
Jump to user comments
Adjective
  • được phân chia ra thành nhiều phần (thường là bằng nhau) theo một kế hoạch hay mục đích nào đó
Related words
Related search result for "divided up"
Comments and discussion on the word "divided up"