Characters remaining: 500/500
Translation

divette

Academic
Friendly

Từ "divette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng để chỉ một nữ ca sĩ, đặc biệtnhững người biểu diễncác quán bar, câu lạc bộ hoặc trong các chương trình giải trí nhẹ nhàng. Từ này thường mang một sắc thái không chính thức có thể gợi lên hình ảnh của một người nghệ sĩ phong cách vui tươi, hài hước hoặc hơi kiêu kỳ.

Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Nghĩa chính:

    • "Divette" dùng để chỉ một nữ ca sĩ, ca kỹ. Ví dụ:
  2. Biến thể của từ:

    • Từ "divette" là một biến thể của từ "diva", với "diva" thường chỉ những nữ nghệ sĩ nổi tiếng, có tài năng xuất sắc hơn thườngtrong lĩnh vực opera hoặc nhạc cổ điển.
    • Exemple: Elle est une véritable diva de l'opéra. ( ấymột diva thực sự của opera.)
  3. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Chanteuse: Một từ chung hơn để chỉ nữ ca sĩ, không bị giới hạn trong phong cách hay thể loại âm nhạc.
    • Artiste: Có thể chỉ chung cho cả nghệ sĩ, không phân biệt giới tính hay phong cách nghệ thuật.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Faire le show": Nghĩatrình diễn, biểu diễn một cách cuốn hút hoặc ấn tượng.

    • Exemple: La divette sait comment faire le show sur scène. (Nữ ca sĩ biết cách trình diễn cuốn hút trên sân khấu.)
  • "Avoir une voix d'ange": Nghĩa giọng hát rất hay, giống như thiên thần.

    • Exemple: Cette divette a vraiment une voix d'ange. (Nữ ca sĩ này thật sự giọng hát như thiên thần.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc phê bình nghệ thuật, từ "divette" có thể được sử dụng để chỉ trích hoặc thể hiện sự khinh miệt đối với những nữ nghệ sĩ không thực sự tài năng chỉ dựa vào vẻ bề ngoài hoặc phong cách trình diễn.
danh từ giống cái
  1. nữ ca sĩ, ca kỹ

Similar Spellings

Words Mentioning "divette"

Comments and discussion on the word "divette"