Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
divertimento
Jump to user comments
Noun
  • một tác phẩm nhẹ viết cho một nhóm nhạc cụ trình diễn với mục đích giúp vui, không có thể loại cố định
Comments and discussion on the word "divertimento"