Characters remaining: 500/500
Translation

diversionary

Academic
Friendly

Từ "diversionary" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa " tính chất nghi binh" hoặc "vu hồi". Từ này thường được dùng để chỉ các hành động hoặc chiến thuật nhằm làm phân tâm hoặc chuyển hướng sự chú ý của người khác, thường trong bối cảnh quân sự hoặc chính trị.

Giải thích chi tiết
  • Nghĩa chính: "Diversionary" miêu tả những hành động được thực hiện để gây ra sự phân tán hoặc chuyển hướng sự chú ý của người khác, để đạt được một mục tiêu nào đó. dụ, trong một cuộc chiến, một bên có thể thực hiện một cuộc tấn côngmột khu vực khác để làm cho đối phương chú ý giảm bớt sự phòng thủnơi bên này thật sự muốn tấn công.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • The army launched a diversionary attack to distract the enemy from their main objective.
    • (Quân đội đã phát động một cuộc tấn công nghi binh để làm phân tâm kẻ thù khỏi mục tiêu chính của họ.)
  2. Câu nâng cao:

    • The politician's diversionary tactics were designed to shift public attention away from the scandal.
    • (Chiến thuật nghi binh của chính trị gia được thiết kế để chuyển hướng sự chú ý của công chúng khỏi vụ bê bối.)
Các biến thể của từ
  • Diversion (danh từ): hành động làm phân tâm.
  • Divert (động từ): làm chuyển hướng, làm phân tâm.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Distraction (danh từ): sự phân tâm.
  • Redirection (danh từ): sự chuyển hướng.
  • Diversion (danh từ): sự chuyển hướng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh vui chơi giải trí hoặc thay đổi kế hoạch.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Take a detour: đi đường vòng, có thể hiểu chuyển hướng để tránh một vấn đề nào đó.
  • Throw someone off the scent: làm cho ai đó không nhận ra điều , tương tự như làm phân tâm.
Cách sử dụng khác
  • Trong bối cảnh hàng ngày, "diversionary" cũng có thể được dùng để mô tả các hoạt động giải trí hoặc thú vị giúp mọi người thoát khỏi căng thẳng, dụ như:
    • Watching movies is a diversionary activity that can help relieve stress.
Adjective
  1. (chiến thuật) tính chất nghi binh, vu hồi

Similar Words

Words Containing "diversionary"

Words Mentioning "diversionary"

Comments and discussion on the word "diversionary"