Characters remaining: 500/500
Translation

diverseness

Academic
Friendly

Từ "diverseness" trong tiếng Anh một danh từ (noun) chỉ sự không đồng nhất, đa dạng hay nhiều loại khác nhau của một cái đó. được dùng để mô tả sự phong phú sự khác biệt trong các thành phần, đặc điểm hoặc ý tưởng.

Định nghĩa:

Diverseness sự đa dạng, không đồng nhất hoặc sự khác biệt giữa các yếu tố trong một nhóm hoặc một hệ thống.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • The diverseness of cultures in the city makes it a vibrant place to live.
    • (Sự đa dạng của các nền văn hóa trong thành phố làm cho trở thành một nơi sống động.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • The diverseness of opinions in the meeting contributed to a more thorough discussion of the issue.
    • (Sự khác biệt trong các ý kiến tại cuộc họp đã góp phần vào một cuộc thảo luận kỹ lưỡng hơn về vấn đề.)
Biến thể của từ:
  • Diverse (tính từ): có nghĩa đa dạng, khác nhau.
    • Example: The diverse range of products available in the store attracts many customers.
  • Diversity (danh từ): sự đa dạng, sự khác biệt.
    • Example: The diversity of the ecosystem is crucial for its sustainability.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Variety: sự đa dạng, nhiều loại.
  • Heterogeneity: sự không đồng nhất, sự khác biệt trong thành phần.
  • Multiplicity: sự đa dạng, số lượng lớn hoặc nhiều loại.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Cultural diversity: sự đa dạng văn hóa, thường được sử dụng để chỉ sự phong phú của các nền văn hóa khác nhau trong một xã hội.
  • Diversity of thought: sự đa dạng trong tư duy hoặc ý tưởng, thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận.
Cụm động từ (phrasal verbs):
  • Mix up: pha trộn, kết hợp các yếu tố khác nhau.
    • Example: We should mix up our teaching methods to cater to the diverseness of students’ learning styles.
    • (Chúng ta nên pha trộn các phương pháp giảng dạy để phục vụ cho sự đa dạng trong phong cách học của học sinh.)
Noun
  1. tính biến thể, tính không đồng nhất
    • * o the range and variety of his work is amazing
      phạm vi sự khác nhau trong công việc của anh ấy thật đáng ngạc nhiên

Comments and discussion on the word "diverseness"