Characters remaining: 500/500
Translation

divaricate

/dai'værikit /
Academic
Friendly

Từ "divaricate" trong tiếng Anh một động từ nguồn gốc từ tiếng Latin, mang những nghĩa chính sau đây:

dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • The branches of the tree divaricate as they grow. (Các cành của cây phân nhánh khi chúng phát triển.)
  • Câu nâng cao:

    • In botany, certain species of plants exhibit a divaricate growth pattern, allowing them to capture more sunlight. (Trong ngành thực vật học, một số loài cây thể hiện mô hình phát triển phân nhánh, giúp chúng thu được nhiều ánh sáng mặt trời hơn.)
Biến thể của từ:
  • Divarication (dai, và'rei keɪ ʃən): Danh từ chỉ hành động hoặc quá trình phân nhánh.
    • Example: The divarication of the branches enhances the plant’s ability to adapt to its environment. (Việc phân nhánh của các cành cây tăng cường khả năng thích nghi của cây với môi trường xung quanh.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Branch (cành): Mặc dù không hoàn toàn giống nghĩa, nhưng "branch" cũng liên quan đến việc phân nhánh.
  • Fork (chia nhánh): Từ này cũng có nghĩa chia ra thành hai hay nhiều phần.
Cụm từ thành ngữ:

Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ cụ thể liên quan đến "divaricate," nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc sinh học để mô tả sự phân nhánh của các cấu trúc tự nhiên.

Tóm tắt:
  • "Divaricate" một từ có nghĩa phân nhánh hoặc rẽ ra, chủ yếu được sử dụng trong sinh học.
  • Có thể dùng như một động từ hoặc tính từ.
  • danh từ "divarication" để chỉ hành động phân nhánh.
tính từ
  1. (sinh vật học) phân nhánh[dai'værikeit]
nội động từ
  1. tẽ ra, rẽ ra, phân nhánh (đường, cành cây...)

Comments and discussion on the word "divaricate"