Từ "divaricate" trong tiếng Anh là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang những nghĩa chính sau đây:
Ví dụ sử dụng:
In botany, certain species of plants exhibit a divaricate growth pattern, allowing them to capture more sunlight. (Trong ngành thực vật học, một số loài cây thể hiện mô hình phát triển phân nhánh, giúp chúng thu được nhiều ánh sáng mặt trời hơn.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Branch (cành): Mặc dù không hoàn toàn giống nghĩa, nhưng "branch" cũng liên quan đến việc phân nhánh.
Fork (chia nhánh): Từ này cũng có nghĩa là chia ra thành hai hay nhiều phần.
Cụm từ và thành ngữ:
Hiện tại không có cụm từ hay thành ngữ cụ thể liên quan đến "divaricate," nhưng bạn có thể sử dụng nó trong các ngữ cảnh khoa học hoặc sinh học để mô tả sự phân nhánh của các cấu trúc tự nhiên.
Tóm tắt:
"Divaricate" là một từ có nghĩa là phân nhánh hoặc rẽ ra, chủ yếu được sử dụng trong sinh học.
Có thể dùng như một động từ hoặc tính từ.
Có danh từ "divarication" để chỉ hành động phân nhánh.