Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dithyrambe
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thơ ca) thơ tán tụng
  • (nghĩa rộng) lời tán tụng
  • (sử học) bài tụng thần rượu
Comments and discussion on the word "dithyrambe"