Characters remaining: 500/500
Translation

distyle

Academic
Friendly

Từ "distyle" trong tiếng Phápmột tính từ thuộc lĩnh vực kiến trúc, có nghĩa là " hai cột". Từ này thường được sử dụng để mô tả một kiến trúc hoặc một công trình thiết kế đặc trưng với hai cộtmặt tiền, tạo nên sự cân đối trang nhã.

Cách sử dụng từ "distyle":
  1. Trong kiến trúc: "distyle" thường được dùng để chỉ những công trình, cổng, hoặc ngôi đền hai cột đứngphía trước. Ví dụ:

    • Câu ví dụ: "Le temple grec est un exemple classique de bâtiment distyle." (Ngôi đền Hy Lạp là một ví dụ điển hình của công trình distyle.)
  2. Chỉ tính chất: Có thể dùng để mô tả vẻ đẹp hoặc phong cách của một công trình kiến trúc.

    • Câu ví dụ: "Cette maison a une façade distyle, ce qui lui donne un aspect élégant." (Ngôi nhà này có mặt tiền distyle, điều đó khiến trông thanh lịch.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "bicolonne" ( hai cột).
  • Biến thể: "monostyle" (có một cột) - trái nghĩa với "distyle".
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kiến trúc cổ điển, "distyle" có thể được kết hợp với các yếu tố khác để tạo ra phong cách kiến trúc đặc trưng như "distyle in antis" ( hai cột nằm giữa hai bức tường) hay "distyle portico" (cổng hai cột).
Chú ý:
  • Khi sử dụng "distyle", bạn nên lưu ý rằng từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh kiến trúc có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù "distyle" không nhiều thành ngữ hay cụm từ đi kèm, nhưng bạn có thể gặp cụm từ liên quan đến kiến trúc như "style classique" (phong cách cổ điển) hay "architecture gréco-romaine" (kiến trúc Hy Lạp - La ), trong đó "distyle" có thể được nhắc đến như một đặc điểm của phong cách đó.

Tổng kết:

Như vậy, "distyle" là một từ trong lĩnh vực kiến trúc, dùng để chỉ công trình hai cột. Bạn có thể sử dụng từ này khi nói về các tòa nhà, đền thờ, hay các công trình kiến trúc khác đặc điểm này.

tính từ
  1. (kiến trúc) () hai cột
    • Proche distyle
      cổng hai cột

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "distyle"