Characters remaining: 500/500
Translation

distribution

/,distri'bju:ʃn/
Academic
Friendly

Từ "distribution" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự phân phối, phân phát hay sắp xếp. Đây một từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, vậy chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết hơn:

Định nghĩa:
  1. Sự phân phối, phân phát: Từ này thường được dùng để chỉ quá trình chia sẻ hoặc chuyển giao hàng hóa, dịch vụ hoặc thông tin từ một nơi đến nhiều nơi khác.
  2. Sự rải, sự rắc: Nghĩa này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc rải các vật liệu hay sản phẩm ( dụ như phân bón, hạt giống).
  3. Sự sắp xếp, phân loại: Từ này cũng có thể chỉ việc tổ chức hoặc phân loại các đối tượng theo một cách quy tắc.
  4. Ngành in: Trong lĩnh vực in ấn, "distribution" có thể liên quan đến việc xếp chữ vào từng ô để in ra.
dụ sử dụng:
  1. Sự phân phối hàng hóa:

    • "The distribution of food supplies to the affected areas is crucial after the disaster." (Việc phân phối lương thực đến các khu vực bị ảnh hưởng rất quan trọng sau thảm họa.)
  2. Sự sắp xếp:

    • "The distribution of students in the classroom is designed to promote better learning." (Sự sắp xếp học sinh trong lớp học được thiết kế để thúc đẩy việc học tốt hơn.)
  3. Trong thống :

    • "The normal distribution is a common probability distribution in statistics." (Phân phối chuẩn một loại phân phối xác suất phổ biến trong thống .)
Từ đồng nghĩa:
  • Allocation: Sự phân bổ, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến ngân sách hoặc nguồn lực.
  • Dispersion: Sự rải rác, phân tán, thường dùng khi nói về việc phân bố không đồng đều.
  • Spread: Sự trải rộng, cũng có thể chỉ sự phân phối.
Từ gần giống:
  • Distribution channel: Kênh phân phối, chỉ cách thức sản phẩm được đưa đến tay người tiêu dùng.
  • Distribution center: Trung tâm phân phối, nơi hàng hóa được tập trung phân phát đến các địa điểm khác.
Cụm động từ (Phrasal verbs):
  • Distribute among: Phân phối giữa nhiều người hoặc nhóm.
    • "The charity decided to distribute the donations among several local organizations." (Tổ chức từ thiện quyết định phân phối các khoản quyên góp cho một số tổ chức địa phương.)
Idioms (Thành ngữ):
  • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "distribution", nhưng bạn có thể nghe cụm "widespread distribution" (phân phối rộng rãi) khi nói về hàng hóa hoặc thông tin được phát tán đến nhiều nơi.
Lưu ý:
  • "Distribution" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh doanh, thống , khoa học.
  • Khi sử dụng từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa đang mang lại.
danh từ
  1. sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát
  2. sự rắc, sự rải
  3. sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại
  4. (ngành in) bỏ chữ (xếp vào từng ô)

Comments and discussion on the word "distribution"