Characters remaining: 500/500
Translation

distressful

/dis'tresful/
Academic
Friendly

Từ "distressful" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "đau buồn, đau khổ, hoặc gây ra sự lo lắng, khó chịu". Từ này thường được dùng để miêu tả các tình huống hoặc trải nghiệm khiến người ta cảm thấy không thoải mái, lo âu hoặc buồn bã.

Định nghĩa:
  • Distressful: Gây ra cảm giác đau khổ hoặc lo lắng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The news of her illness was distressful for the whole family."
  2. Câu nâng cao:

    • "The distressful situation in the country has prompted many organizations to provide aid."
Các biến thể từ:
  • Distress (danh từ): Nỗi đau, sự lo lắng, khổ sở.
    • dụ: "He felt great distress after hearing the bad news." (Anh ấy cảm thấy rất đau khổ sau khi nghe tin xấu.)
  • Distressing (tính từ): Gây ra sự đau khổ, khó chịu.
    • dụ: "The distressing images from the disaster were hard to watch." (Những hình ảnh đau khổ từ thảm họa thật khó để xem.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Troubling: Gây ra sự lo lắng.
  • Worrisome: Gây ra sự lo ngại.
  • Agonizing: Đau đớn, khổ sở.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • In distress: Trong tình trạng khổ sở.

    • dụ: "The ship was in distress and needed assistance." (Chiếc tàu đang trong tình trạng khổ sở cần sự trợ giúp.)
  • Distress call: Cuộc gọi khẩn cấp.

    • dụ: "The sailor sent a distress call to the coast guard." (Người thủy thủ đã gửi một cuộc gọi khẩn cấp tới lực lượng bảo vệ bờ biển.)
Chú ý:

"Distressful" ít được sử dụng hơn so với "distressing", nhưng cả hai từ này đều liên quan đến cảm giác đau khổ. "Distressful" thường được dùng để miêu tả tình huống, trong khi "distressing" có thể dùng để mô tả cả người hoặc sự việc gây ra cảm giác đau khổ.

tính từ
  1. đau buồn, đau khổ, đau đớn
  2. khốn cùng, túng quẫn, gieo neo
  3. hiểm nghèo, hiểm nguy
  4. (như) distressing

Similar Words

Words Containing "distressful"

Comments and discussion on the word "distressful"