Từ "distress rocket" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "pháo báo hiệu lâm nguy". Đây là một loại pháo được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp, đặc biệt trên biển, để thông báo rằng một người hoặc một tàu đang gặp nguy hiểm và cần sự trợ giúp.
Giải thích chi tiết:
Distress: Từ này có nghĩa là sự khốn khổ, đau khổ hoặc tình trạng khẩn cấp. Trong ngữ cảnh hàng hải, nó chỉ tình trạng nguy hiểm hoặc cần cứu trợ.
Rocket: Từ này chỉ một loại tên lửa hoặc pháo, thường được sử dụng để phát tín hiệu hoặc làm tín hiệu.
Cách sử dụng:
"In extreme weather conditions, it is crucial for sailors to know how to use a distress rocket effectively to ensure their safety." (Trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, việc biết cách sử dụng pháo báo hiệu lâm nguy một cách hiệu quả là rất quan trọng cho sự an toàn của thủy thủ.)
Biến thể và từ liên quan:
Distress (danh từ): có thể chỉ sự đau khổ về tâm lý hoặc tình trạng khẩn cấp.
Distress (động từ): có thể nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy đau khổ hoặc lo lắng.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Emergency flare: một loại tín hiệu khác cũng được sử dụng để báo hiệu tình trạng khẩn cấp.
SOS signal: tín hiệu khẩn cấp, thường được sử dụng trong các tình huống nguy hiểm.
Idioms và cụm động từ liên quan:
In dire straits: trong tình huống rất khó khăn hoặc nguy hiểm.
Call for help: yêu cầu sự giúp đỡ.
Tóm tắt:
"Distress rocket" là một từ rất quan trọng trong ngữ cảnh hàng hải và tình huống khẩn cấp.