Characters remaining: 500/500
Translation

distraction

/dis'trækʃn/
Academic
Friendly

Từ "distraction" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự làm sao lãng, sự làm lãng đi hoặc sự làm đứt quãng trong mạch tư tưởng hoặc công việc bạn đang thực hiện. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này, cùng với dụ các biến thể, từ đồng nghĩa, cũng như các cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa
  1. Sự làm sao lãng: Khi một điều đó khiến bạn không thể tập trung vào việc bạn đang làm.
  2. Sự giải trí: Một hoạt động hoặc điều đó giúp bạn thư giãn hoặc giải trí.
  3. Sự bối rối: Khi bạn cảm thấy rối trí hoặc không thể suy nghĩ rõ ràng những điều xung quanh.
dụ sử dụng
  1. Sự làm sao lãng:

    • "I found it hard to concentrate because of the distractions in the room." (Tôi thấy khó tập trung những điều xao lãng trong phòng.)
  2. Sự giải trí:

    • "Watching movies is a great distraction from daily stress." (Xem phim một cách giải trí tuyệt vời để thoát khỏi căng thẳng hàng ngày.)
  3. Sự bối rối:

    • "His loud music was a distraction that made it difficult for me to study." (Âm nhạc lớn của anh ấy một sự làm sao lãng khiến tôi khó có thể học.)
Các biến thể của từ
  • Distract (động từ): Làm sao lãng.

    • dụ: "Please don’t distract me while I’m working." (Làm ơn đừng làm tôi sao lãng khi tôi đang làm việc.)
  • Distracted (tính từ): Bị phân tâm, bị sao lãng.

    • dụ: "I felt distracted during the meeting." (Tôi cảm thấy bị sao lãng trong cuộc họp.)
Từ đồng nghĩa
  • Diversion: Điều chuyển hướng, sự giải trí.
  • Interruption: Sự gián đoạn, sự ngắt quãng.
  • Disturbance: Sự rối loạn, sự quấy rầy.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan
  • To be driven to distraction: Bị khiến phát điên, cảm thấy rất khó chịu.

    • dụ: "The constant noise from the construction site drove me to distraction." (Tiếng ồn liên tục từ công trình xây dựng khiến tôi phát điên.)
  • To love to distraction: Yêu ai đó một cách điên cuồng, yêu đến mức không thể suy nghĩ rõ ràng.

    • dụ: "She loved him to distraction." ( ấy yêu anh ấy điên cuồng.)
Kết luận

Từ "distraction" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ chỉ sự làm sao lãng đến sự giải trí bối rối. Hiểu từ này giúp bạn diễn đạt cảm xúc trạng thái của mình một cách chính xác hơn trong tiếng Anh.

danh từ
  1. sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng, công việc đang làm...); sự lãng trí, sự đãng trí; điều xao lãng
  2. sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển
  3. sự bối rối, sự rối trí
  4. sự điên cuồng, sự mất trí, sự quẫn trí
    • to love to distraction
      yêu điên cuồng
    • to be driven to distraction
      phát điên, hoá cuồng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "distraction"