Characters remaining: 500/500
Translation

distortional

/dis'tɔ:ʃənl/
Academic
Friendly

Từ "distortional" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "méo mó" hoặc "không chính xác". Từ này thường được sử dụng để mô tả một điều đó bị biến dạng, không còn giữ được hình dạng ban đầu hoặc không đúng với thực tế.

Định nghĩa chi tiết:
  • Distortional: liên quan đến việc làm méohoặc biến dạng, thường dùng để chỉ thông tin hoặc hình ảnh không chính xác.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh khoa học: "The distortional effects of the lens can lead to inaccurate measurements." (Những hiệu ứng méocủa ống kính có thể dẫn đến các phép đo không chính xác.)

  2. Trong ngữ cảnh thông tin: "The media often presents a distortional view of the events." (Truyền thông thường đưa ra cái nhìn méovề các sự kiện.)

  3. Trong ngữ cảnh xã hội: "His distortional perceptions of reality can lead to misunderstandings." (Những nhận thức méocủa anh ta về thực tế có thể dẫn đến những hiểu lầm.)

Phân biệt từ các biến thể:
  • Distort (động từ): làm méo mó, làm biến dạng.

    • dụ: "The music was distorted by the poor quality of the speakers."
  • Distortion (danh từ): sự méo mó, sự biến dạng.

    • dụ: "There was a distortion in the signal due to interference."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Warped: méo mó, biến dạng, thường được dùng để chỉ hình dạng vật .
  • Twisted: bị xoắn, có thể chỉ một hình dạng vật hoặc ý nghĩa.
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • Twist the truth: làm méosự thật; nói không đúng sự thật.

    • dụ: "He tends to twist the truth to make himself look better."
  • Bend the facts: làm sai lệch sự thật.

    • dụ: "She bent the facts to support her argument."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo, bạn có thể sử dụng "distortional" để chỉ các yếu tố làm ảnh hưởng đến độ chính xác của dữ liệu hoặc thông tin. dụ: "The distortional nature of the data necessitates a careful interpretation."
tính từ
  1. méo, méo
  2. không không chính xác (dây nói...)

Comments and discussion on the word "distortional"