Từ "distortional" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "méo mó" hoặc "không chính xác". Từ này thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó bị biến dạng, không còn giữ được hình dạng ban đầu hoặc không đúng với thực tế.
Trong ngữ cảnh khoa học: "The distortional effects of the lens can lead to inaccurate measurements." (Những hiệu ứng méo mó của ống kính có thể dẫn đến các phép đo không chính xác.)
Trong ngữ cảnh thông tin: "The media often presents a distortional view of the events." (Truyền thông thường đưa ra cái nhìn méo mó về các sự kiện.)
Trong ngữ cảnh xã hội: "His distortional perceptions of reality can lead to misunderstandings." (Những nhận thức méo mó của anh ta về thực tế có thể dẫn đến những hiểu lầm.)
Distort (động từ): làm méo mó, làm biến dạng.
Distortion (danh từ): sự méo mó, sự biến dạng.
Twist the truth: làm méo mó sự thật; nói không đúng sự thật.
Bend the facts: làm sai lệch sự thật.