Characters remaining: 500/500
Translation

distiller

/dis'tilə/
Academic
Friendly

Từ "distiller" trong tiếng Anh có nghĩa "người cất (rượu)" hoặc "máy cất". Đây một danh từ chỉ người hoặc thiết bị liên quan đến quá trình chưng cất, thường được sử dụng trong ngành sản xuất rượu hoặc các loại đồ uống cồn khác.

Giải thích chi tiết:
  1. Distiller (danh từ):
    • Định nghĩa:
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng đơn giản:

    • "The distiller worked late into the night to create a new whiskey blend." (Người cất rượu đã làm việc muộn để tạo ra một loại whiskey mới.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Modern distillers often utilize advanced technology to enhance the purity and flavors of their spirits." (Những người cất rượu hiện đại thường sử dụng công nghệ tiên tiến để nâng cao độ tinh khiết hương vị của các loại đồ uống cồn của họ.)
Các biến thể của từ:
  • Distillation (danh từ): Quá trình chưng cất.

    • dụ: "The distillation process is crucial for making high-quality spirits." (Quá trình chưng cất rất quan trọng để tạo ra các loại đồ uống cồn chất lượng cao.)
  • Distill (động từ): Hành động chưng cất.

    • dụ: "They distill the fermented mash to produce vodka." (Họ chưng cất hỗn hợp lên men để sản xuất vodka.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Brewmaster: Người chuyên làm bia, thường kỹ năng kiến thức về quá trình sản xuất bia.
  • Sommelier: Người chuyên về rượu, thường làm việc tại nhà hàng kiến thức sâu về các loại rượu để tư vấn cho khách hàng.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Brew up": Nấu hoặc pha chế, thường dùng khi nói về việc làm bia hoặc trà.

    • dụ: "Let's brew up some coffee before the meeting." (Hãy pha một ít cà phê trước cuộc họp.)
  • "Ferment": Quá trình lên men, đây bước trước khi chưng cất.

danh từ
  1. người cất (rượu)
  2. máy cất

Similar Spellings

Words Containing "distiller"

Comments and discussion on the word "distiller"