Characters remaining: 500/500
Translation

distichous

/'distikəs/
Academic
Friendly

Từ "distichous" (đọc /dɪˈstɪk.əs/) một tính từ trong thực vật học, dùng để mô tả cách sắp xếp của các hoặc hoa. Cụ thể, "distichous" có nghĩa các hoặc hoa được xếp thành hai dãy đối xứng nhau trên thân cây.

Giải thích chi tiết:
  • Ý nghĩa: Trong thực vật học, "distichous" dùng để chỉ một kiểu sắp xếp trong đó các mọc theo hai hàng, thường nằm đối diện nhau trên một thân cây. Điều này khác với các kiểu sắp xếp khác như "spiral" (xoắn ốc) hoặc "alternate" (thay phiên).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The leaves of the plant are distichous, creating a beautiful pattern."
    • (Các của cây này xếp thành hai dãy, tạo thành một hoa văn đẹp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In botanical studies, understanding the distichous arrangement of leaves can provide insights into the plant's evolutionary adaptations."
    • (Trong các nghiên cứu thực vật, việc hiểu cách sắp xếp hai dãy của có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự thích nghi tiến hóa của cây.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Alternate: Chỉ sự sắp xếp thay phiên, nơi các không nằm đối diện nhau thay phiên nhau trên các bên khác nhau của thân cây.
  • Spiral: Sắp xếp theo hình xoắn ốc, thường thấy trong các loài cây như cây cọ.
Từ đồng nghĩa:
  • "Bilateral" (đối xứng hai bên) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh, nhưng không hoàn toàn giống nghĩa với "distichous".
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "distichous", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến thực vật học như: - "Branch out" (phát triển ra nhiều hướng khác nhau) có thể liên quan đến sự phát triển của cây cối, nhưng không cụ thể về cách sắp xếp .

tính từ
  1. (thực vật học) (xếp thành) hai dãy (hoa ...)

Comments and discussion on the word "distichous"