Từ "dissimulator" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "kẻ vờ vĩnh", "kẻ giả vờ" hoặc "kẻ giả đạo đức". Từ này được sử dụng để chỉ những người không trung thực, những người che giấu cảm xúc hoặc ý định thật sự của họ để tạo ra một hình ảnh khác.
Câu đơn giản:
Sử dụng nâng cao:
Dissimulate (động từ): Hành động giả vờ hoặc che giấu cảm xúc/thông tin.
Dissimilation (danh từ): Hành động hoặc quá trình giả vờ, che giấu.
"To put on a façade": Diễn đạt việc tạo ra một hình ảnh giả tạo để che giấu bản chất thật.
"To wear a mask": Tương tự như "put on a façade", nghĩa là che giấu cảm xúc thật.
Từ "dissimulator" mô tả những người có xu hướng giả vờ để che giấu bản chất thật của mình.