Characters remaining: 500/500
Translation

dissimulator

/di'simjuleitə/
Academic
Friendly

Từ "dissimulator" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "kẻ vờ vĩnh", "kẻ giả vờ" hoặc "kẻ giả đạo đức". Từ này được sử dụng để chỉ những người không trung thực, những người che giấu cảm xúc hoặc ý định thật sự của họ để tạo ra một hình ảnh khác.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Dissimulator: Người giả dối, không thể hiện bản chất thật của mình.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is a dissimulator who pretends to be friendly but talks behind people's backs."
    • (Anh ta một kẻ giả vờ, người giả bộ thân thiện nhưng lại nói xấu sau lưng người khác.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "In literature, the dissimulator often serves as a foil to the protagonist, highlighting the latter's honesty."
    • (Trong văn học, kẻ giả vờ thường hình mẫu đối lập với nhân vật chính, làm nổi bật sự trung thực của nhân vật này.)
Phân biệt các biến thể:
  • Dissimulate (động từ): Hành động giả vờ hoặc che giấu cảm xúc/thông tin.

    • dụ: "She dissimulated her true feelings to avoid conflict." ( ấy đã giả vờ cảm xúc thật của mình để tránh xung đột.)
  • Dissimilation (danh từ): Hành động hoặc quá trình giả vờ, che giấu.

    • dụ: "His dissimilation was evident when he smiled while feeling sad." (Sự giả vờ của anh ta rõ ràng khi anh ta cười trong khi cảm thấy buồn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hypocrite: Kẻ giả đạo đức, người hành động trái ngược với lời nói của mình.
  • Pretender: Người giả vờ, có thể không nhất thiết phải xấu, nhưng thường để đạt được một mục đích nào đó.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To put on a façade": Diễn đạt việc tạo ra một hình ảnh giả tạo để che giấu bản chất thật.

    • dụ: "She put on a façade of happiness, but inside she was struggling." ( ấy tạo ra hình ảnh hạnh phúc, nhưng bên trong ấy đang vật lộn.)
  • "To wear a mask": Tương tự như "put on a façade", nghĩa che giấu cảm xúc thật.

    • dụ: "He wears a mask of confidence, but he is very insecure." (Anh ta đeo một chiếc mặt nạ tự tin, nhưng thực ra rất thiếu tự tin.)
Tổng kết:

Từ "dissimulator" mô tả những người xu hướng giả vờ để che giấu bản chất thật của mình.

danh từ
  1. kẻ vờ vĩnh, kẻ giả vờ, kẻ giả đạo đức

Comments and discussion on the word "dissimulator"