Từ "dissimulation" trong tiếng Anh có nghĩa là sự che đậy, sự che giấu, sự vờ vĩnh hay sự giả vờ. Đây là một danh từ dùng để chỉ hành động hay quá trình mà người ta cố gắng giấu đi cảm xúc, suy nghĩ thật sự của mình, thường để gây ấn tượng hoặc lừa dối người khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
His dissimulation was evident when he pretended to be happy at the party while feeling sad inside.
(Sự vờ vĩnh của anh ấy rõ ràng khi anh ấy giả vờ vui vẻ ở bữa tiệc trong khi cảm thấy buồn bã bên trong.)
The politician's dissimulation during the debate was criticized as being dishonest and manipulative.
(Sự giả vờ của chính trị gia trong cuộc tranh luận đã bị chỉ trích là không trung thực và thao túng.)
Các biến thể của từ:
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Deception: Sự lừa dối, che giấu sự thật.
Concealment: Sự che giấu, thường chỉ hành động giấu thông tin.
Pretense: Sự giả vờ, hành động giả tạo để che giấu bản chất thật.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
To put on a facade: Giả vờ, tạo một hình ảnh bên ngoài để che giấu cảm xúc thật.
To play a role: Diễn một vai, thường chỉ việc giả vờ để phù hợp với tình huống.
Cách sử dụng:
Trong giao tiếp hàng ngày: Từ này có thể được dùng để mô tả các tình huống mà người ta không thành thật với cảm xúc hoặc ý định của mình.
Trong văn bản chính trị hoặc xã hội: Nó thường được dùng để chỉ sự không trung thực trong các mối quan hệ, đặc biệt là trong chính trị.