Characters remaining: 500/500
Translation

dissertate

/di'sə:t/ Cách viết khác : (dissertate) /'disə:teit/
Academic
Friendly

Từ "dissertate" trong tiếng Anh có nghĩa viết một luận văn, thường trong bối cảnh học thuật, để trình bày bảo vệ một ý tưởng, giả thuyết hoặc nghiên cứu. Thường thì từ này được sử dụng trong các chương trình học cao hơn như thạc sĩ hoặc tiến sĩ.

Giải thích chi tiết:
  • Phát âm: /ˈdɪs.ə.teɪt/
  • Thể loại: Động từ
  • Cách sử dụng: Thường đi kèm với giới từ "on" để chỉ chủ đề bạn đang viết luận văn về . dụ: "dissertate on a specific topic" (viết luận văn về một chủ đề cụ thể).
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "He plans to dissertate on climate change for his PhD." (Anh ấy dự định viết luận văn về biến đổi khí hậu cho bằng tiến sĩ của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In her dissertation, she dissertated on the effects of social media on youth culture." (Trong luận văn của mình, ấy đã viết về tác động của mạng xã hội đến văn hóa thanh thiếu niên.)
Biến thể của từ:
  • Dissertation (danh từ): Luận văn, tài liệu nghiên cứu bạn viết khi hoàn thành một chương trình học cao.
    • dụ: "Her dissertation was published in a scientific journal." (Luận văn của ấy đã được xuất bản trong một tạp chí khoa học.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thesis: Cũng có nghĩa gần giống với "dissertation", nhưng thường được sử dụng cho luận vănbậc thạc sĩ.
    • dụ: "He submitted his thesis last month." (Anh ấy đã nộp luận văn của mình vào tháng trước.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • To defend a dissertation: Bảo vệ luận văn, tức là trình bày bảo vệ các luận điểm của mình trước hội đồng.

    • dụ: "She will defend her dissertation next week." ( ấy sẽ bảo vệ luận văn của mình vào tuần sau.)
  • To conduct research: Tiến hành nghiên cứu, thường một phần của việc viết luận văn.

    • dụ: "He conducted extensive research before dissertating." (Anh ấy đã tiến hành nghiên cứu sâu rộng trước khi viết luận văn.)
Tóm tắt:

"Dissertate" một từ rất quan trọng trong lĩnh vực học thuật, đặc biệt liên quan đến việc viết luận văn. Khi bạn sử dụng từ này, hãy nhớ rằng liên quan đến việc trình bày bảo vệ ý tưởng của mình trong một tài liệu nghiên cứu lớn.

Synonyms

Comments and discussion on the word "dissertate"