Từ "disquietude" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là sự không an tâm, sự không yên lòng, hoặc sự băn khoăn lo lắng. Đây là một từ khá trang trọng và ít khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng nó có thể xuất hiện trong văn viết, đặc biệt là trong văn học hoặc các bài viết mang tính phân tích sâu sắc.
Trong câu đơn giản:
Trong bối cảnh văn học:
Disquiet (động từ): làm cho lo lắng hoặc không yên lòng.
Disquieting (tính từ): gây lo lắng hoặc không yên tâm.
Từ "disquietude" có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng nó mang lại chiều sâu cho văn viết và giúp diễn tả những cảm xúc phức tạp.