Characters remaining: 500/500
Translation

disquietude

/dis'kwaiətnis/ Cách viết khác : (disquietude) /dis'kwaiitju:d/
Academic
Friendly

Từ "disquietude" một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa sự không an tâm, sự không yên lòng, hoặc sự băn khoăn lo lắng. Đây một từ khá trang trọng ít khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong văn viết, đặc biệt trong văn học hoặc các bài viết mang tính phân tích sâu sắc.

Định nghĩa:
  • Disquietude: sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng.
dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Her disquietude about the upcoming exam was evident in her restless behavior."
    • (Sự lo lắng của ấy về kỳ thi sắp tới rất rõ ràng qua hành vi không yên của .)
  2. Trong bối cảnh văn học:

    • "The character’s disquietude reflected the turmoil of the times."
    • (Sự băn khoăn lo lắng của nhân vật phản ánh sự rối ren của thời đại.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Disquiet (động từ): làm cho lo lắng hoặc không yên lòng.

    • dụ: "The news of the accident disquieted the entire community." (Tin tức về vụ tai nạn đã làm cho toàn bộ cộng đồng lo lắng.)
  • Disquieting (tính từ): gây lo lắng hoặc không yên tâm.

    • dụ: "The disquieting report raised more questions than it answered." (Báo cáo gây lo lắng đã đặt ra nhiều câu hỏi hơn trả lời.)
Từ đồng nghĩa:
  • Anxiety: sự lo âu.
  • Unease: sự không thoải mái, không yên tâm.
  • Apprehension: sự lo lắng, sự e ngại.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết học thuật hoặc phân tích tâm lý, bạn có thể thấy "disquietude" được sử dụng để miêu tả cảm xúc phức tạp của nhân vật hoặc tình huống. dụ:
    • "The pervasive disquietude in society indicated deeper issues that needed to be addressed."
    • (Sự lo lắng lan rộng trong xã hội chỉ ra những vấn đề sâu sắc cần được giải quyết.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Không cụm từ idiom cụ thể nào liên quan đến "disquietude", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • "On edge" (cảm thấy lo lắng hoặc không yên).
    • "In a state of flux" (trong trạng thái bất ổn, không chắc chắn).
Kết luận:

Từ "disquietude" có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng mang lại chiều sâu cho văn viết giúp diễn tả những cảm xúc phức tạp.

danh từ
  1. sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng

Comments and discussion on the word "disquietude"