Characters remaining: 500/500
Translation

disproportionné

Academic
Friendly

Từ "disproportionné" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "không cân xứng", "chênh lệch" hoặc "mất cân đối". Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự không hợphoặc không cân bằng giữa hai hoặc nhiều yếu tố.

Định nghĩa:
  • Disproportionné (adj): Không tương xứng, không cân bằng, hoặc vượt quá mức độ bình thường.
Ví dụ sử dụng:
  1. Récompense disproportionnée au mérite: "Phần thưởng không cân xứng với công lao." - Ở đây, từ "disproportionnée" chỉ ra rằng phần thưởng được trao cho ai đó không phản ánh đúng mức độ công sức họ đã bỏ ra.

  2. Taille disproportionnée: "Thân hình quá khổ." - Trong ví dụ này, từ "disproportionnée" miêu tả rằng kích thước của cơ thể không phù hợp hoặc vượt quá mức bình thường.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "disproportionné" trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như:
    • Un coût disproportionné: "Một chi phí quá cao." - Để chỉ ra rằng chi phí không tương xứng với giá trị hoặc lợi ích nhận được.
    • Une réaction disproportionnée: "Một phản ứng thái quá." - Để nói về một phản ứng không phù hợp với tình huống.
Biến thể của từ:
  • Disproportion (danh từ): "Sự không cân xứng." Ví dụ: "Il y a une disproportion entre les ressources et les besoins." (Có một sự không cân xứng giữa tài nguyên nhu cầu.)
  • Disproportionner (động từ): "Làm cho không cân xứng." Ví dụ: "Cette décision pourrait disproportionner les efforts de l'équipe." (Quyết định này có thể làm cho nỗ lực của đội không cân xứng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Déséquilibré: "Mất cân bằng." - Từ này có thể được sử dụng tương tự để miêu tả trạng thái không cân bằng, nhưng thường mang ý nghĩa về sự thiếu ổn định.
  • Exagéré: "Thái quá." - Dùng để chỉ những điều bị phóng đại hơn mức cần thiết.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không idiom cụ thể liên quan đến "disproportionné", bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • Tirer des conclusions disproportionnées: "Rút ra những kết luận không cân xứng." - Để chỉ ra rằng ai đó đã đưa ra những kết luận không hợphoặc không công bằng dựa trên thông tin không đủ.
Tổng kết:

Từ "disproportionné" rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn đạt các tình huống không cân xứng hoặc không hợp lý. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để làm ý nghĩa cảm xúc của mình.

tính từ
  1. không cân xứng, chênh lệch, mất cân đối
    • Récompense disproportionnée au mérite
      phần thưởng không cân xứng với công lao
  2. to quá, quá khổ
    • Taille disproportionnée
      thân hình quá khổ

Similar Spellings

Words Containing "disproportionné"

Comments and discussion on the word "disproportionné"