Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
disposable income
Jump to user comments
Noun
  • thu nhập khả dụng
  • thu nhập còn lại sau khi nộp thuế và đóng bảo phí
Related search result for "disposable income"
Comments and discussion on the word "disposable income"