Characters remaining: 500/500
Translation

displeasure

/dis'pleʤə/
Academic
Friendly

Từ "displeasure" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự không hài lòng, sự không bằng lòng, sự tức giận, sự bất mãn, hoặc điều đó khiến người ta cảm thấy khó chịu hoặc bực mình.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Danh từ (noun):

    • Displeasure: Sự không hài lòng hay sự bất mãn về một điều đó.
    • dụ: "He expressed his displeasure at the decision." (Anh ấy đã bày tỏ sự không hài lòng về quyết định đó.)
  2. Ngoại động từ (verb):

    • Displease: Làm cho ai đó cảm thấy khó chịu hoặc không hài lòng.
    • dụ: "Her comments displeased him." (Những bình luận của ấy đã làm anh ấy không hài lòng.)
Các cách sử dụng:
  • Từ "displeasure" thường được dùng trong các tình huống trang trọng hơn. Khi bạn muốn thể hiện sự không hài lòng một cách lịch sự, từ này rất thích hợp.
  • dụ nâng cao: "The manager's displeasure was evident after the team failed to meet the deadline." (Sự không hài lòng của người quản lý rõ ràng sau khi đội không hoàn thành đúng hạn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dissatisfaction: Sự không hài lòng.
  • Frustration: Sự bực bội, khó chịu.
  • Annoyance: Sự khó chịu, bực mình.
  • Discontent: Sự bất mãn.
Các cụm từ (idioms) động từ cụm (phrasal verbs):
  • To take offense: Bị xúc phạm, cảm thấy không hài lòng.
    • dụ: "She took offense at his remarks." ( ấy đã cảm thấy không hài lòng với những lời nhận xét của anh ấy.)
  • To raise someone's ire: Khiến ai đó tức giận.
    • dụ: "His careless remarks raised her ire." (Những nhận xét cẩu thả của anh ấy đã khiến ấy tức giận.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Displeased (tính từ): cảm thấy không hài lòng.
    • dụ: "I was displeased with the service." (Tôi cảm thấy không hài lòng với dịch vụ.)
  • Displeasing (tính từ): gây khó chịu hoặc không hài lòng.
    • dụ: "The displeasing results shocked everyone." (Kết quả gây khó chịu đã làm mọi người sốc.)
Kết luận:

Từ "displeasure" một từ hữu ích để diễn tả cảm xúc không hài lòng trong tiếng Anh.

danh từ
  1. sự không hài lòng, sự không bằng lòng, sự tức giận, sự bất mãn
  2. điều khó chịu, điều bực mình
ngoại động từ
  1. làm khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn

Comments and discussion on the word "displeasure"