Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
displace person
/dis'pleist'pə:sn/
Jump to user comments
danh từ
  • người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài (do đất nước mình bị sáp nhập, hoặc do sự chuyển dân) ((thường) (viết tắt) D.P.)
Related search result for "displace person"
Comments and discussion on the word "displace person"