Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
displace person
/dis'pleist'pə:sn/
Jump to user comments
danh từ
người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài (do đất nước mình bị sáp nhập, hoặc do sự chuyển dân) ((thường) (viết tắt) D.P.)
Related search result for
"displace person"
Words contain
"displace person"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
di chuyển
xê dịch
nấy
chủ trì
nhắc
đích thân
tay
ra người
hạng người
pháp nhân
more...
Comments and discussion on the word
"displace person"