Characters remaining: 500/500
Translation

dispiritedly

/di'spiritidli/
Academic
Friendly

Từ "dispiritedly" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "một cách chán nản", "mất hăng hái" hoặc "mất nhuệ khí". Khi ai đó làm điều đó "dispiritedly", họ thực hiện không sự nhiệt tình hoặc động lực, thường họ cảm thấy buồn chán hoặc thất vọng.

Giải thích chi tiết:
  • Cách sử dụng: "Dispiritedly" thường được dùng để mô tả cách một người thực hiện một hành động trong tâm trạng không vui, không động lực.
  • Biến thể: Từ gốc của "dispiritedly" "dispirited", có nghĩa chán nản hay mất nhuệ khí.
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ đồng nghĩa với "dispiritedly" bao gồm "dejectedly" (một cách chán nản), "mournfully" (một cách buồn bã), "listlessly" (một cách uể oải).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • She walked dispiritedly into the room after receiving the bad news.
    • ( ấy bước vào phòng một cách chán nản sau khi nhận được tin xấu.)
  2. Câu nâng cao:

    • Despite his efforts to motivate the team, they continued to work dispiritedly, feeling overwhelmed by the challenges ahead.
    • (Mặc dù anh ấy cố gắng để động viên đội ngũ, họ vẫn tiếp tục làm việc một cách chán nản, cảm thấy bị áp lực bởi những thách thức phía trước.)
Cách sử dụng khác:
  • Idiom: Một cụm từ liên quan có thể "down in the dumps", nghĩa cảm thấy buồn bã hoặc chán nản.

    • Example: After losing the game, he was really down in the dumps.
    • (Sau khi thua trận, anh ấy thực sự cảm thấy chán nản.)
  • Phrasal verb: "Give up" có thể được sử dụng khi ai đó mất hết động lực.

    • Example: She decided to give up on her dreams dispiritedly.
    • ( ấy quyết định từ bỏ ước mơ của mình một cách chán nản.)
Tóm tắt:
  • Dispiritedly: Phó từ chỉ trạng thái chán nản, mất hăng hái.
  • Biến thể: Dispirited (tính từ).
  • Từ đồng nghĩa: Dejectedly, mournfully, listlessly.
  • Sử dụng trong ngữ cảnh: Thường dùng để mô tả hành động thiếu nhiệt huyết, cảm xúc tiêu cực.
phó từ
  1. chán nản, mất hăng hái, mất nhuệ khí

Comments and discussion on the word "dispiritedly"