Characters remaining: 500/500
Translation

dislocate

/'disləkeit/
Academic
Friendly

Từ "dislocate" trong tiếng Anh có nghĩa chính "làm trật khớp" hoặc "làm hỏng". Đây một động từ ngoại, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết dụ cụ thể để bạn có thể hiểu hơn.

Định nghĩa:
  1. Làm trật khớp: Khi nói về cơ thể, "dislocate" thường được dùng để chỉ việc một khớp xương (như vai, tay, chân) bị lệch ra khỏi vị trí bình thường.
  2. Làm hỏng, làm trục trặc: Trong ngữ cảnh kế hoạch hoặc công việc, từ này có thể chỉ việc làm cho kế hoạch bị rối loạn hoặc không hoạt động như dự kiến.
  3. Địa , địa chất: Trong bối cảnh địa , "dislocate" có thể chỉ việc làm biến đổi hoặc làm đứt gãy các lớp địa chất.
dụ sử dụng:
  1. Làm trật khớp:

    • "He dislocated his shoulder while playing football." (Anh ấy đã làm trật khớp vai khi chơi bóng đá.)
  2. Làm hỏng kế hoạch:

    • "The unexpected rain dislocated our plans for the picnic." (Cơn mưa bất ngờ đã làm hỏng kế hoạch đi ngoại của chúng tôi.)
  3. Địa chất:

    • "The earthquake dislocated several layers of rock." (Động đất đã làm đứt gãy nhiều lớp đá.)
Biến thể của từ:
  • Dislocation (danh từ): Sự trật khớp hoặc sự làm hỏng.
    • "The dislocation of his arm caused him a lot of pain." (Sự trật khớp tay của anh ấy đã gây ra nhiều cơn đau.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Displace: Thay thế hoặc di dời.

    • "The construction work will displace many families." (Công việc xây dựng sẽ di dời nhiều gia đình.)
  • Shift: Chuyển đổi vị trí.

    • "They decided to shift the meeting to next week." (Họ quyết định dời cuộc họp sang tuần sau.)
Cụm động từ liên quan:
  • Dislocate from: Di chuyển hoặc tách ra khỏi một vị trí cụ thể.
    • "He felt dislocated from his family after moving to a new city." (Anh ấy cảm thấy bị tách rời khỏi gia đình sau khi chuyển đến một thành phố mới.)
Idioms:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến từ "dislocate", bạn có thể sử dụng trong các cụm diễn đạt liên quan đến việc làm rối loạn hoặc gây khó khăn cho một kế hoạch, như "throw a wrench in the works" (làm rối việc).

Kết luận:

Từ "dislocate" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. có thể được dùng trong ngữ cảnh y tế, kế hoạch, hoặc địa chất.

ngoại động từ
  1. làm trật khớp (chân tay, máy móc...)
  2. làm hỏng, làm trục trặc (kế hoạch, công việc)
  3. (địa ,địa chất) làm biến vị, làm đứt gãy (vỉa, tầng)
  4. đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ

Words Containing "dislocate"

Comments and discussion on the word "dislocate"