Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
disjoncteur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (điện học) máy tự động cắt điện
  • (thực vật học) tế bào chèn (ở bào tử gi của nấm gi)
Comments and discussion on the word "disjoncteur"