Characters remaining: 500/500
Translation

disinheritance

/,disin'heritəns/
Academic
Friendly

Từ "disinheritance" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "sự tước quyền thừa kế". Đây một danh từ dùng để chỉ hành động hoặc quá trình một người bị tước quyền thừa kế tài sản từ người đã qua đời, thường từ cha mẹ hoặc ông bà.

Định nghĩa:

Disinheritance (danh từ) - Sự tước quyền thừa kế, nghĩa khi một người không được nhận tài sản hoặc quyền thừa kế từ một người thân, thường do ý chí của người để lại di sản.

dụ sử dụng:
  1. In a will, the author can specify disinheritance of a child if they believe the child has behaved poorly.

    • Trong một di chúc, người viết có thể chỉ định sự tước quyền thừa kế của một đứa con nếu họ tin rằng đứa trẻ đã cư xử không đúng mực.
  2. The disinheritance of family members can lead to disputes after someone's death.

    • Sự tước quyền thừa kế của các thành viên trong gia đình có thể dẫn đến các tranh chấp sau khi một người qua đời.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Disinherit (động từ): Tước quyền thừa kế.

    • dụ: The father decided to disinherit his son after he committed a crime. (Người cha quyết định tước quyền thừa kế của con trai mình sau khi cậu ta phạm tội.)
  • Disinherited (tính từ): Bị tước quyền thừa kế.

    • dụ: The disinherited child felt abandoned by the family. (Đứa trẻ bị tước quyền thừa kế cảm thấy bị bỏ rơi bởi gia đình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Disinheritance có thể được liên hệ với các từ như:
    • Inheritance (thừa kế): Quyền nhận tài sản từ người đã qua đời.
    • Heir (người thừa kế): Người được nhận tài sản.
    • Legacy (di sản): Tài sản hoặc tiền bạc được để lại cho người khác.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Last will and testament: Di chúc cuối cùng di sản, tài liệu pháp qua đó một người chỉ định cách thức phân chia tài sản của họ sau khi họ qua đời.
  • Family feud: Xung đột trong gia đình, thường xảy ra do tranh chấp tài sản hoặc thừa kế.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh pháp , "disinheritance" có thể được sử dụng để thảo luận về các điều khoản trong di chúc hoặc các quy định pháp luật liên quan đến quyền thừa kế. dụ, một luật sư có thể nói:

danh từ
  1. sự tước quyền thừa kế

Comments and discussion on the word "disinheritance"