Từ "disinheritance" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "sự tước quyền thừa kế". Đây là một danh từ dùng để chỉ hành động hoặc quá trình mà một người bị tước quyền thừa kế tài sản từ người đã qua đời, thường là từ cha mẹ hoặc ông bà.
Disinheritance (danh từ) - Sự tước quyền thừa kế, nghĩa là khi một người không được nhận tài sản hoặc quyền thừa kế từ một người thân, thường là do ý chí của người để lại di sản.
In a will, the author can specify disinheritance of a child if they believe the child has behaved poorly.
The disinheritance of family members can lead to disputes after someone's death.
Disinherit (động từ): Tước quyền thừa kế.
Disinherited (tính từ): Bị tước quyền thừa kế.
Trong ngữ cảnh pháp lý, "disinheritance" có thể được sử dụng để thảo luận về các điều khoản trong di chúc hoặc các quy định pháp luật liên quan đến quyền thừa kế. Ví dụ, một luật sư có thể nói: