Từ "disheartenment" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là sự chán nản, làm mất nhuệ khí, hoặc làm ngã lòng. Khi ai đó trải qua "disheartenment", họ cảm thấy không còn động lực, hy vọng hoặc niềm tin vào điều gì đó.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Dishearten (động từ): Làm cho ai đó cảm thấy chán nản hoặc mất tự tin.
Disheartened (tính từ): Cảm thấy chán nản hoặc không còn động lực.
Down in the dumps: Cảm thấy buồn rầu, chán nản.
Lose heart: Mất can đảm, cảm thấy chán nản.
"Disheartenment" là một từ mô tả trạng thái tâm lý tiêu cực khi một người cảm thấy mất động lực hoặc hy vọng. Việc nhận diện từ và sử dụng nó đúng cách có thể giúp bạn diễn đạt cảm xúc của mình một cách chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh.