Characters remaining: 500/500
Translation

disfranchise

/'dis'fræntʃaiz/ Cách viết khác : (disenfranchise) /'disin'fræntʃaiz/
Academic
Friendly

Từ "disfranchise" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa "tước quyền công dân" hoặc "tước quyền bầu cử". Khi một người hoặc một nhóm người bị "disfranchise", họ không còn quyền tham gia vào các hoạt động chính trị, đặc biệt quyền bầu cử.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: Tước quyền bầu cử của một cá nhân hoặc một nhóm người. Điều này thường xảy ra trong bối cảnh chính trị, nơi chính quyền hoặc những người quyền lực không cho phép một số người được bỏ phiếu hoặc tham gia vào quá trình quyết định chính trị.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Many citizens were disfranchised during the oppressive regime." (Nhiều công dân đã bị tước quyền bầu cử trong chế độ độc tài.)
  2. Câu phức:

    • "The new law could potentially disfranchise thousands of voters, leading to widespread protests." (Luật mới có thể tước quyền bầu cử của hàng ngàn cử tri, dẫn đến các cuộc biểu tình rộng rãi.)
Biến thể của từ:
  • Disfranchisement (danh từ): Nghĩa "sự tước quyền bầu cử".
    • dụ: "The disfranchisement of minority groups is a significant issue in many countries." (Việc tước quyền bầu cử của các nhóm thiểu sốmột vấn đề quan trọngnhiều quốc gia.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Disenfranchise: Từ này có nghĩa tương tự với "disfranchise", thường được sử dụng phổ biến hơn.
  • Exclude: Nghĩa "loại trừ", có thể được sử dụng trong ngữ cảnh loại trừ ai đó khỏi quyền lợi hoặc cơ hội.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The historical context of disfranchisement reveals deep-rooted societal inequalities." (Ngữ cảnh lịch sử của việc tước quyền bầu cử tiết lộ những bất bình đẳng xã hội sâu sắc.)
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Take away someone's rights": Cụm từ này cũng có nghĩa tương tự lấy đi quyền lợi của ai đó.
  • "Silence the voices": Tạm dịch "làm im lặng những tiếng nói", có thể được sử dụng khi nói về việc ngăn cản ai đó phát biểu hoặc tham gia vào quyết định.
Kết luận:

Từ "disfranchise" rất quan trọng trong ngữ cảnh chính trị xã hội, giúp bạn hiểu hơn về quyền bầu cử sự tham gia của công dân trong xã hội.

ngoại động từ
  1. tước quyền công dân; tước quyền bầu cử

Antonyms

Words Containing "disfranchise"

Comments and discussion on the word "disfranchise"