Characters remaining: 500/500
Translation

disertement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "disertement" là một phó từ, nhưng không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích nghĩa cách sử dụng của .

Định nghĩa:
  • Disertement (phó từ): Có nghĩamột cách diễn đạt hay hoạt bát, thường liên quan đến việc nói chuyện hoặc trình bày một ý tưởng một cách rõ ràng, lưu loát, hấp dẫn.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp:

    • Ví dụ: "Il a parlé disertement lors de la présentation." (Anh ấy đã nói một cách hoạt bát trong buổi trình bày.)
    • Trong trường hợp này, từ "disertement" nhấn mạnh cách người đó đã truyền đạt thông tin một cách thu hút rõ ràng.
  2. Sử dụng trong viết:

    • Ví dụ: "Son essai était disertement écrit, ce qui a impressionné le professeur." (Bài luận của anh ấy được viết rất hay, điều này đã gây ấn tượng với giáo viên.)
    • đây, "disertement" miêu tả phong cách viết của tác giả.
Phân biệt chú ý:
  • Biến thể: Từ "disertement" không nhiều biến thể trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, từ "disert"tính từ tương ứng, có nghĩa là "trôi chảy, lưu loát".

  • Từ gần giống:

    • "Éloquent" (hùng biện, sức thuyết phục) cũng có thể được coi là từ gần nghĩa, nhưng thường được sử dụng để chỉ sự hùng biện hơn là chỉ sự hoạt bát trong lời nói.
Từ đồng nghĩa:
  • "Fluide" (trôi chảy)
  • "Clair" (rõ ràng)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm từ hay idioms nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "disertement", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • "Parler en toute clarté" (Nói một cách rõ ràng)
    • "Avoir le verbe haut" (Nói một cách tự tin, mạnh mẽ)
Tóm tắt:

Từ "disertement" là một từ hiếm dùng trong tiếng Pháp, chỉ cách diễn đạt một cách hoạt bát rõ ràng. Bạn có thể sử dụng để mô tả cách nói hoặc viết của ai đó, khi họ khả năng truyền đạt ý tưởng một cách thu hút hiệu quả.

phó từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hay, hoạt bát (nói)

Comments and discussion on the word "disertement"