Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
disentumb
/'disin'tu:m/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • khai quật (tử thi) đào mả lên
  • (nghĩa bóng) phát hiện ra, đưa ra ánh sáng
Comments and discussion on the word "disentumb"