Từ "disenthralment" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự giải phóng khỏi ách nô lệ" hay "sự giải thoát khỏi sự ràng buộc". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc giải phóng một người hoặc một nhóm người khỏi sự áp bức, nô lệ, hay kiểm soát.
Phân tích từ "disenthralment":
Ví dụ sử dụng:
"The disenthralment of the oppressed was not just a legal requirement but a moral imperative for society."
(Sự giải phóng những người bị áp bức không chỉ là một yêu cầu pháp lý mà còn là một nghĩa vụ đạo đức của xã hội.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Liberation: giải phóng.
Emancipation: sự giải phóng, thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến nô lệ.
Freedom: tự do, không bị ràng buộc.
Các thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Break free: giải thoát, thoát khỏi sự ràng buộc.
Set free: thả tự do, giải phóng.
Chú ý:
Từ "disenthralment" không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc trong các văn bản lịch sử.
Khi sử dụng từ này, người học nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo nó phù hợp với ý nghĩa mà họ muốn diễn đạt.