Characters remaining: 500/500
Translation

disenthrall

/'disin'θrɔ:l/ Cách viết khác : (disenthrall) /'disin'θrɔ:l/
Academic
Friendly

Từ "disenthrall" trong tiếng Anh một động từ ngoại (transitive verb) có nghĩa giải phóng hoặc giải thoát khỏi sự kiểm soát hoặc ách nô lệ. Cụ thể hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ việc giải thoát một người hoặc một nhóm người khỏi những ràng buộc, sự áp bức hoặc sự kiểm soát, thường mang ý nghĩa về tự do tinh thần hoặc tự do cá nhân.

Định nghĩa
  • Disenthrall: Giải phóng khỏi ách nô lệ; làm cho ai đó hoặc một nhóm người không còn bị kiểm soát, áp bức.
dụ sử dụng
  1. Cơ bản:

    • "The movement aimed to disenthrall the oppressed people from their rulers." (Phong trào nhằm giải phóng những người bị áp bức khỏi sự cai trị của họ.)
  2. Nâng cao:

    • "Education has the power to disenthrall minds trapped in ignorance." (Giáo dục sức mạnh để giải phóng những tâm trí bị mắc kẹt trong sự ngu dốt.)
Biến thể của từ
  • Disenthrallment (danh từ): Sự giải phóng khỏi ách nô lệ.
    • dụ: "The disenthrallment of the people was a significant achievement in history." (Sự giải phóng của nhân dân một thành tựu quan trọng trong lịch sử.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Liberate: Giải phóng.
  • Emancipate: Giải phóng, thường dùng trong ngữ cảnh giải phóng nô lệ.
  • Free: Giải phóng, tự do.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Break free: Giải phóng, thoát khỏi những ràng buộc.

    • dụ: "She finally decided to break free from her toxic relationship." ( ấy cuối cùng đã quyết định thoát khỏi mối quan hệ độc hại của mình.)
  • Set free: Giải thoát.

    • dụ: "They were set free after years of captivity." (Họ đã được giải thoát sau nhiều năm bị giam cầm.)
Tóm lại

"Disenthrall" một từ mạnh mẽ thể hiện sự giải phóng tự do. Khi sử dụng từ này, bạn có thể nhấn mạnh đến việc giải thoát không chỉ về thể chất còn về tinh thần.

ngoại động từ
  1. giải phóng khỏi ách nô lệ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "disenthrall"