Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
discrepancy
/dis'krepənsi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau (của một câu chuyện...)
Related words
Comments and discussion on the word "discrepancy"