Characters remaining: 500/500
Translation

discountable

/'diskauntəbl/
Academic
Friendly

Từ "discountable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "có thể được chiết khấu" hoặc "có thể thanh toán trước thời hạn để nhận một tỷ lệ giảm giá nhất định". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính thương mại.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Discountable" ám chỉ đến một khoản tiền hoặc một hóa đơn có thể được thanh toán sớm hơn thời hạn để nhận được một mức giảm giá. Điều này có thể áp dụng cho hóa đơn, thương phiếu, hoặc bất kỳ khoản nợ nào người thanh toán có thể trả trước để tiết kiệm một phần chi phí.

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "This invoice is discountable if paid within 10 days." (Hóa đơn này có thể được chiết khấu nếu thanh toán trong vòng 10 ngày.)
    • Câu nâng cao: "Investors often look for discountable notes as a way to maximize their returns." (Các nhà đầu thường tìm kiếm các thương phiếu có thể chiết khấu như một cách để tối đa hóa lợi nhuận của họ.)
Các biến thể của từ:
  • Discount (danh từ động từ): có nghĩa giảm giá hoặc chiết khấu. dụ: "They offered a 20% discount on all products." (Họ đã đưa ra một mức giảm giá 20% cho tất cả các sản phẩm.)
  • Discounting (danh từ): quá trình giảm giá hoặc thanh toán trước. dụ: "Discounting future cash flows is essential in financial analysis." (Việc chiết khấu dòng tiền trong tương lai rất quan trọng trong phân tích tài chính.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Deductible: có thể bị trừ đi, thường liên quan đến thuế hoặc chi phí.
  • Reducible: có thể giảm bớt, không nhất thiết phải liên quan đến việc thanh toán trước.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Cut a deal: thỏa thuận một giao dịch tốt, thường liên quan đến việc giảm giá.
  • Pay upfront: thanh toán trước, có thể liên quan đến việc chiết khấu.
Lưu ý:
  • "Discountable" thường không được dùng trong ngữ cảnh thông thường chủ yếu xuất hiện trong các văn bản tài chính, hợp đồng hoặc báo cáo kinh doanh. Do đó, những người học nên chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này.
  • Hãy phân biệt giữa "discountable" với các từ như "deductible" "reducible", mỗi từ sự khác biệt nhỏ về nghĩa cách sử dụng.
tính từ
  1. có thể thanh toán trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định)
  2. có thể giảm bớt, có thể hạ bớt, có thể chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt
  3. đáng trừ hao (câu chuyện)
  4. có thể không đếm xỉa đến; có thể bị coi nhẹ

Words Containing "discountable"

Comments and discussion on the word "discountable"