Giải thích từ "discontentment"
"Discontentment" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự không hài lòng hoặc sự bất mãn. Từ này thường được sử dụng để chỉ cảm giác không thoải mái hoặc không thỏa mãn với một tình huống, điều kiện hay một thứ gì đó trong cuộc sống.
Ví dụ sử dụng:
Despite the apparent success of the project, there was a lingering discontentment among the team members who felt their contributions were overlooked. (Mặc dù dự án dường như thành công, nhưng vẫn có sự bất mãn kéo dài trong số các thành viên trong nhóm, những người cảm thấy sự đóng góp của họ bị bỏ qua.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Dissatisfaction: sự không hài lòng.
Displeasure: sự không vui lòng.
Disgruntlement: sự bất mãn.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
"A sense of discontentment": cảm giác không hài lòng.
"To express discontent": bày tỏ sự không hài lòng.
"To live in discontent": sống trong sự bất mãn.
Phrasal Verb:
Chú ý: