Characters remaining: 500/500
Translation

discontentment

/'diskən'tentmənt/
Academic
Friendly
Giải thích từ "discontentment"

"Discontentment" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa sự không hài lòng hoặc sự bất mãn. Từ này thường được sử dụng để chỉ cảm giác không thoải mái hoặc không thỏa mãn với một tình huống, điều kiện hay một thứ đó trong cuộc sống.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • She expressed her discontentment with the new policy. ( ấy bày tỏ sự không hài lòng với chính sách mới.)
  2. Câu phức tạp:

    • The discontentment among the employees led to a strike. (Sự bất mãn trong số nhân viên đã dẫn đến một cuộc đình công.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Despite the apparent success of the project, there was a lingering discontentment among the team members who felt their contributions were overlooked. (Mặc dù dự án dường như thành công, nhưng vẫn sự bất mãn kéo dài trong số các thành viên trong nhóm, những người cảm thấy sự đóng góp của họ bị bỏ qua.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dissatisfaction: sự không hài lòng.
  • Displeasure: sự không vui lòng.
  • Disgruntlement: sự bất mãn.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "A sense of discontentment": cảm giác không hài lòng.
  • "To express discontent": bày tỏ sự không hài lòng.
  • "To live in discontent": sống trong sự bất mãn.
Phrasal Verb:
  • "Put up with": chịu đựng điều đó không hài lòng.
    • I can’t put up with his constant complaining anymore. (Tôi không thể chịu đựng việc anh ấy liên tục phàn nàn nữa.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "discontentment," người nói thường muốn nhấn mạnh rằng họ không chỉ đơn thuần không hài lòng, còn cảm thấy sự bất mãn sâu sắc hơn về một vấn đề nào đó.
ngoại động từ
  1. làm không vừa lòng, làm không hài lòng; làm bất mãn
tính từ
  1. sự không vừa lòng, sự không hài lòng; sự bất mãn

Comments and discussion on the word "discontentment"