Characters remaining: 500/500
Translation

discomycetes

Academic
Friendly

Từ "discomycetes" một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một lớp phụ của nấm hình dạng giống như cái đĩa. Trong tiếng Việt, bạn có thể hiểu "nấm đĩa" hoặc "nấm thuộc lớp Discomycetes". Đây một nhóm nấm thường cấu trúc hình chóp hoặc hình đĩa thường phát triển trên chất hữu cơ đang phân hủy.

Định nghĩa:
  • Discomycetes: Một lớp nấm hình dạng như cái đĩa, thuộc nhóm nấm túi (Ascomycetes). Chúng thường có mặt trong môi trường tự nhiên vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy sinh học.
dụ về sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Discomycetes are essential for the decomposition of organic matter."
    • (Nấm đĩa rất cần thiết cho quá trình phân hủy chất hữu cơ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The study of discomycetes has revealed their vital role in nutrient cycling within ecosystems."
    • (Nghiên cứu về nấm đĩa đã chỉ ra vai trò quan trọng của chúng trong chu trình dinh dưỡng trong các hệ sinh thái.)
Biến thể của từ:
  • Discomycete (danh từ số ít): Chỉ một loại nấm trong lớp này.
  • Discomycetous (tính từ): Miêu tả đặc điểm liên quan đến nấm đĩa.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ascomycetes: Một nhóm lớn hơn discomycetes thuộc về, bao gồm nhiều loại nấm khác nhau.
  • Fungi: (Nấm) một thuật ngữ chung cho tất cả các loại nấm.
Idioms phrasal verbs:

Do "discomycetes" một thuật ngữ khoa học khá đặc biệt, không nhiều idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp đến từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Break down: Phân hủy, dụ: "Fungi help break down organic materials." - Decompose: Phân hủy, dụ: "Discomycetes decompose dead plant matter."

Kết luận:

Tóm lại, "discomycetes" một danh từ chỉ một nhóm nấm quan trọng trong quá trình phân hủy chất hữu cơ, hình dạng giống cái đĩa.

Noun
  1. lớp phụ của nấm lang

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "discomycetes"