Characters remaining: 500/500
Translation

discomfiture

/dis'kʌmfitʃə/
Academic
Friendly

Từ "discomfiture" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa sự bối rối, lúng túng hoặc sự thất bại trong một tình huống nào đó. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác không thoải mái hoặc sự bất ngờ khi gặp phải một tình huống khó xử hoặc không như mong đợi.

Định nghĩa:
  1. Sự bối rối, lúng túng: Khi bạn cảm thấy không biết phải làm gì trong một tình huống khó xử.
  2. Sự thất bại: Khi một kế hoạch hoặc mục tiêu không đạt được.
dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh bối rối:

    • "Her discomfiture was evident when she forgot her speech in front of the audience." (Sự bối rối của ấy rõ ràng khi ấy quên bài phát biểu trước khán giả.)
  2. Trong bối cảnh thất bại:

    • "The discomfiture of the team was clear after they lost the match." (Sự thất bại của đội bóng rõ ràng sau khi họ thua trận.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Despite his discomfiture, he managed to maintain a calm demeanor." (Mặc dù cảm thấy bối rối, anh ấy vẫn giữ được vẻ bình tĩnh.)
Biến thể của từ:
  • Discomfit (động từ): Có nghĩa làm cho ai đó cảm thấy bối rối hoặc lúng túng.
    • dụ: "The unexpected question discomfited her during the interview." (Câu hỏi bất ngờ đã làm ấy bối rối trong buổi phỏng vấn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Embarrassment: Sự xấu hổ, bối rối.
  • Confusion: Sự nhầm lẫn, bối rối.
  • Disconcertion: Sự làm bối rối, khó chịu.
Cụm từ (idioms phrasal verbs):
  • Put someone in a difficult position: Đặt ai đó vào tình huống khó khăn.
  • Caught off guard: Bị bất ngờ, không chuẩn bị trước.
danh từ
  1. sự thất bại (trong trận đánh)
  2. sự làm hỏng, sự làm thất bại (kế hoạch); sự hỏng, sự thất bại (kế hoạch)
  3. sự làm bối rối, sự làm lúng túng; sự làm chưng hửng; sự bối rối, sự lúng túng; sự chưng hửng

Comments and discussion on the word "discomfiture"