Từ "discomfiture" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự bối rối, lúng túng hoặc sự thất bại trong một tình huống nào đó. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác không thoải mái hoặc sự bất ngờ khi gặp phải một tình huống khó xử hoặc không như mong đợi.
Định nghĩa:
Sự bối rối, lúng túng: Khi bạn cảm thấy không biết phải làm gì trong một tình huống khó xử.
Sự thất bại: Khi một kế hoạch hoặc mục tiêu không đạt được.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Embarrassment: Sự xấu hổ, bối rối.
Confusion: Sự nhầm lẫn, bối rối.
Disconcertion: Sự làm bối rối, khó chịu.
Cụm từ (idioms và phrasal verbs):
Put someone in a difficult position: Đặt ai đó vào tình huống khó khăn.
Caught off guard: Bị bất ngờ, không chuẩn bị trước.