Characters remaining: 500/500
Translation

disciplinarian

/'disipli'neəriən/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "disciplinarian"

1. Định nghĩa: "Disciplinarian" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa người giữ kỷ luật, người nghiêm khắc trong việc thực hiện các quy tắc nguyên tắc. Người này thường yêu cầu mong đợi sự tuân thủ từ người khác, đặc biệt trong môi trường giáo dục hoặc gia đình.

2. dụ sử dụng: - A good disciplinarian: " giáo của tôi một người giữ kỷ luật tốt. ấy luôn đảm bảo rằng học sinh tuân thủ các quy tắc trong lớp." - A bad disciplinarian: "Người giữ kỷ luật kém có thể khiến học sinh không tôn trọng quy tắc không học tập hiệu quả." - A strict disciplinarian: "Bố tôi một người nghiêm khắc tôn trọng kỷ luật; ông luôn yêu cầu tôi hoàn thành bài tập về nhà trước khi chơi." - To be no disciplinarian: " ấy không phải một người giữ kỷ luật; ấy thường để học sinh tự do làm những họ muốn."

3. Biến thể của từ: - Discipline (danh từ): kỷ luật, sự tự chủ. dụ: "Discipline is important for success." - Disciplined (tính từ): kỷ luật, được tổ chức tốt. dụ: "He is a disciplined student who always completes his assignments on time."

4. Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Authoritarian: người quyền lực, thường áp đặt quy tắc một cách nghiêm khắc. - Taskmaster: người quản lý công việc, thường yêu cầu cấp dưới làm việc chăm chỉ nghiêm túc. - Ruler: người cai trị, có thể người giữ kỷ luật nhưng thường dùng trong bối cảnh chính trị.

5. Cách sử dụng nâng cao:Trong các bài viết hoặc thảo luận về giáo dục, bạn có thể sử dụng "disciplinarian" để mô tả phong cách dạy học hoặc lãnh đạo. dụ: "An effective teacher often balances being a disciplinarian with being a mentor."

6. Idioms phrasal verbs liên quan: - Lay down the law: đưa ra quy tắc hoặc yêu cầu nghiêm ngặt. dụ: "The principal laid down the law about attendance." - Toe the line: tuân theo quy tắc hoặc tiêu chuẩn.

danh từ
  1. người giữ kỷ luật
    • a good disciplinarian
      người giữ kỷ luật tốt
    • a bad disciplinarian
      người giữ kỷ luật kém
    • a strict disciplinarian
      người nghiêm chỉnh tôn trọng kỷ luật
    • to be no disciplinarian
      không tôn trọng kỷ luật

Comments and discussion on the word "disciplinarian"