Giải thích về từ "disciplinarian"
1. Định nghĩa: "Disciplinarian" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là người giữ kỷ luật, người nghiêm khắc trong việc thực hiện các quy tắc và nguyên tắc. Người này thường yêu cầu và mong đợi sự tuân thủ từ người khác, đặc biệt trong môi trường giáo dục hoặc gia đình.
2. Ví dụ sử dụng: - A good disciplinarian: "Cô giáo của tôi là một người giữ kỷ luật tốt. Cô ấy luôn đảm bảo rằng học sinh tuân thủ các quy tắc trong lớp." - A bad disciplinarian: "Người giữ kỷ luật kém có thể khiến học sinh không tôn trọng quy tắc và không học tập hiệu quả." - A strict disciplinarian: "Bố tôi là một người nghiêm khắc tôn trọng kỷ luật; ông luôn yêu cầu tôi hoàn thành bài tập về nhà trước khi chơi." - To be no disciplinarian: "Cô ấy không phải là một người giữ kỷ luật; cô ấy thường để học sinh tự do làm những gì họ muốn."
3. Biến thể của từ: - Discipline (danh từ): kỷ luật, sự tự chủ. Ví dụ: "Discipline is important for success." - Disciplined (tính từ): có kỷ luật, được tổ chức tốt. Ví dụ: "He is a disciplined student who always completes his assignments on time."
4. Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Authoritarian: người có quyền lực, thường áp đặt quy tắc một cách nghiêm khắc. - Taskmaster: người quản lý công việc, thường yêu cầu cấp dưới làm việc chăm chỉ và nghiêm túc. - Ruler: người cai trị, có thể là người giữ kỷ luật nhưng thường dùng trong bối cảnh chính trị.
5. Cách sử dụng nâng cao:Trong các bài viết hoặc thảo luận về giáo dục, bạn có thể sử dụng "disciplinarian" để mô tả phong cách dạy học hoặc lãnh đạo. Ví dụ: "An effective teacher often balances being a disciplinarian with being a mentor."
6. Idioms và phrasal verbs liên quan: - Lay down the law: đưa ra quy tắc hoặc yêu cầu nghiêm ngặt. Ví dụ: "The principal laid down the law about attendance." - Toe the line: tuân theo quy tắc hoặc tiêu chuẩn.