Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
disciotis venosa
Jump to user comments
Noun
  • (thực vật học) nấm moscela có thân mọng, dạng đĩa hoặc dạng tách, chén, có thể rộng tới 20cm
Related words
Comments and discussion on the word "disciotis venosa"