Từ "discernability" trong tiếng Anh có nghĩa là "tính dễ đọc, dễ xem" hay "tính rõ ràng". Đây là một danh từ (noun) chỉ khả năng nhận biết hoặc phân biệt một cái gì đó một cách rõ ràng và dễ dàng.
Cách sử dụng và ví dụ:
"In the field of data analysis, the discernability of patterns in complex datasets is crucial for making accurate predictions."
(Trong lĩnh vực phân tích dữ liệu, tính rõ ràng của các mẫu trong các tập dữ liệu phức tạp rất quan trọng để đưa ra những dự đoán chính xác.)
Biến thể của từ:
Discern (động từ): Nhận biết, phân biệt.
Discernible (tính từ): Có thể nhận thấy, có thể phân biệt.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Clarity (tính rõ ràng): Tính chất dễ hiểu hoặc dễ nhận biết.
Distinction (sự phân biệt): Sự khác biệt rõ ràng giữa các đối tượng.
Perceptibility (tính có thể nhận biết): Khả năng mà một cái gì đó có thể được nhận ra hoặc cảm nhận.
Một số idioms và phrasal verbs liên quan:
Kết luận:
Từ "discernability" rất hữu ích trong nhiều lĩnh vực, từ văn bản và thiết kế đến phân tích dữ liệu.