Characters remaining: 500/500
Translation

discernability

Academic
Friendly

Từ "discernability" trong tiếng Anh có nghĩa "tính dễ đọc, dễ xem" hay "tính rõ ràng". Đây một danh từ (noun) chỉ khả năng nhận biết hoặc phân biệt một cái đó một cách rõ ràng dễ dàng.

Cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The discernability of the text on the screen is important for users with visual impairments."
    • (Tính dễ đọc của văn bản trên màn hình rất quan trọng đối với người dùng vấn đề về thị lực.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In the field of data analysis, the discernability of patterns in complex datasets is crucial for making accurate predictions."
    • (Trong lĩnh vực phân tích dữ liệu, tính rõ ràng của các mẫu trong các tập dữ liệu phức tạp rất quan trọng để đưa ra những dự đoán chính xác.)
Biến thể của từ:
  • Discern (động từ): Nhận biết, phân biệt.

    • dụ: "I can discern the difference between the two colors."
    • (Tôi có thể phân biệt sự khác nhau giữa hai màu sắc.)
  • Discernible (tính từ): Có thể nhận thấy, có thể phân biệt.

    • dụ: "There is a discernible difference in quality between the two products."
    • ( sự khác biệt rõ ràng về chất lượng giữa hai sản phẩm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Clarity (tính rõ ràng): Tính chất dễ hiểu hoặc dễ nhận biết.
  • Distinction (sự phân biệt): Sự khác biệt rõ ràng giữa các đối tượng.
  • Perceptibility (tính có thể nhận biết): Khả năng một cái đó có thể được nhận ra hoặc cảm nhận.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • To see the light: Hiểu ra một điều đó rõ ràng.
  • To cut through the noise: Nhận ra điều quan trọng giữa nhiều thông tin không cần thiết.
Kết luận:

Từ "discernability" rất hữu ích trong nhiều lĩnh vực, từ văn bản thiết kế đến phân tích dữ liệu.

Noun
  1. Tính dễ đọc dễ xem, tính rõ ràng

Synonyms

Comments and discussion on the word "discernability"