Từ "disbench" trong tiếng Anh là một động từ ngoại và thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, liên quan đến việc khai trừ hoặc loại bỏ một thành viên khỏi ban chấp hành của một tổ chức luật sư. Đây là một thuật ngữ khá chuyên ngành và không phải là từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Disbench (ngoại động từ): Khai trừ hoặc loại bỏ một thành viên khỏi ban chấp hành của một tổ chức luật sư.
Câu đơn giản: The committee decided to disbench the lawyer due to misconduct.
(Ban ủy quyết định khai trừ luật sư vì hành vi sai trái.)
Câu phức tạp: After a thorough investigation, the bar association voted to disbench the attorney for violating ethical standards.
(Sau khi điều tra kỹ lưỡng, hiệp hội luật sư đã bỏ phiếu để khai trừ luật sư vì vi phạm tiêu chuẩn đạo đức.)
Từ "disbench" không có nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy một số từ liên quan như: - Disbenched (Đã bị khai trừ): được dùng để chỉ trạng thái của một người đã bị loại khỏi ban chấp hành. - Disbencing (Hành động khai trừ): có thể dùng để chỉ quá trình diễn ra việc khai trừ.
Trong các tài liệu pháp lý, bạn có thể thấy "disbench" được sử dụng để nói về các quy trình hoặc lý do cụ thể dẫn đến việc khai trừ một thành viên nào đó, cũng như trong các cuộc tranh luận hoặc điều trần liên quan đến hành vi của luật sư.
Mặc dù không có idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "disbench", bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến việc loại bỏ: - Kick out: Đuổi ra, loại bỏ ai đó khỏi một nhóm. - Throw out: Vứt bỏ, loại trừ điều gì đó.
Từ "disbench" là một thuật ngữ pháp lý có nghĩa khá cụ thể, chủ yếu liên quan đến việc loại bỏ một luật sư khỏi ban chấp hành.