Characters remaining: 500/500
Translation

disavowable

Academic
Friendly

Từ "disavowable" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "có thể bị chối bỏ" hoặc "có thể không được công nhận". Đây một từ phức tạp hơn thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc pháp .

Giải thích chi tiết:
  • Disavowable (tính từ) chỉ những điều người ta có thể từ chối hoặc không thừa nhận. dụ, một hành động, một mối quan hệ, hoặc một tuyên bố một người không muốn liên quan đến hoặc không muốn nhận trách nhiệm về .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His comments were disavowable, as he later claimed he never made them."
    • (Những bình luận của anh ta có thể bị chối bỏ, sau đó anh ta tuyên bố rằng anh ta chưa bao giờ nói như vậy.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The politician's past affiliations were disavowable, allowing him to distance himself from unpopular opinions."
    • (Các mối quan hệ trong quá khứ của chính trị gia đó có thể bị chối bỏ, cho phép ông ta tách mình ra khỏi những quan điểm không được yêu thích.)
Biến thể của từ:
  • Disavow (động từ): có nghĩa chối bỏ hoặc không thừa nhận.

    • dụ: "She chose to disavow any involvement in the scandal." ( ấy chọn chối bỏ bất kỳ sự liên quan nào đến vụ bê bối.)
  • Disavowal (danh từ): sự chối bỏ hoặc không thừa nhận.

    • dụ: "The disavowal of his earlier statements shocked his supporters." (Sự chối bỏ các tuyên bố trước đó của ông ấy đã khiến những người ủng hộ ông ấy sốc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Renounce: từ bỏ, không thừa nhận.
  • Repudiate: bác bỏ, từ chối.
  • Reject: từ chối, không chấp nhận.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • To wash one’s hands of something: từ bỏ trách nhiệm về một vấn đề nào đó.

    • dụ: "He washed his hands of the project once the controversy arose."
  • To distance oneself from: giữ khoảng cách, không liên quan đến.

    • dụ: "The company distanced itself from the faulty product after the recall."
Kết luận:

Từ "disavowable" các biến thể của thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm, chính trị, pháp .

Adjective
  1. có thể bị chối bỏ, không nhận, từ bỏ

Similar Words

Comments and discussion on the word "disavowable"