Từ "disavowable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "có thể bị chối bỏ" hoặc "có thể không được công nhận". Đây là một từ phức tạp hơn và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý.
Giải thích chi tiết:
Disavowable (tính từ) chỉ những điều mà người ta có thể từ chối hoặc không thừa nhận. Ví dụ, một hành động, một mối quan hệ, hoặc một tuyên bố mà một người không muốn liên quan đến hoặc không muốn nhận trách nhiệm về nó.
Ví dụ sử dụng:
"His comments were disavowable, as he later claimed he never made them."
(Những bình luận của anh ta có thể bị chối bỏ, vì sau đó anh ta tuyên bố rằng anh ta chưa bao giờ nói như vậy.)
"The politician's past affiliations were disavowable, allowing him to distance himself from unpopular opinions."
(Các mối quan hệ trong quá khứ của chính trị gia đó có thể bị chối bỏ, cho phép ông ta tách mình ra khỏi những quan điểm không được yêu thích.)
Biến thể của từ:
Disavow (động từ): có nghĩa là chối bỏ hoặc không thừa nhận.
Disavowal (danh từ): sự chối bỏ hoặc không thừa nhận.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Renounce: từ bỏ, không thừa nhận.
Repudiate: bác bỏ, từ chối.
Reject: từ chối, không chấp nhận.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
To wash one’s hands of something: từ bỏ trách nhiệm về một vấn đề nào đó.
To distance oneself from: giữ khoảng cách, không liên quan đến.
Kết luận:
Từ "disavowable" và các biến thể của nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm, chính trị, và pháp lý.