Characters remaining: 500/500
Translation

disapproval

/,disə'pru:vəl/
Academic
Friendly

Từ "disapproval" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự không tán thành", "sự phản đối" hoặc "sự chê". Khi bạn cảm thấy không đồng ý với một hành động, ý kiến hoặc quyết định nào đó, bạn có thể bày tỏ sự "disapproval".

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Disapproval" diễn tả trạng thái không đồng tình hoặc không chấp nhận điều đó. thể hiện cảm xúc tiêu cực đối với một hành động hoặc quan điểm.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • Disapprove (động từ): "I disapprove of lying." (Tôi không tán thành việc nói dối.)
    • Disapproving (tính từ): "He gave me a disapproving look." (Anh ấy nhìn tôi với ánh mắt không tán thành.)
  4. Từ gần giống:

    • Rejection: Sự từ chối, không chấp nhận.
    • Criticism: Sự chỉ trích, phê bình.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Condemnation: Sự lên án.
    • Dissent: Sự không đồng ý.
  6. Idioms Phrasal Verbs:

    • "To turn a blind eye": Làm ngơ trước điều đó sai trái, không tán thành nhưng không nói ra.
    • "To give someone the cold shoulder": Hành động lạnh nhạt, không quan tâm đến ai đó, có thể xuất phát từ sự không tán thành.
dụ nâng cao:
  • "The council expressed its disapproval of the proposed changes to the law, stating that they could lead to significant negative consequences." (Hội đồng đã bày tỏ sự không tán thành đối với các thay đổi đề xuất trong luật, cho rằng chúng có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực đáng kể.)
Kết luận:

"Disapproval" một từ hữu ích trong tiếng Anh để diễn tả cảm xúc không đồng tình có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Bạn có thể gặp từ này trong các cuộc thảo luận, bài viết hoặc khi nói về các vấn đề xã hội.

danh từ
  1. sự không tán thành, sự phản đối; sự chê

Comments and discussion on the word "disapproval"