Characters remaining: 500/500
Translation

disaffection

/,disə'fekʃn/
Academic
Friendly

Từ "disaffection" trong tiếng Anh

Định nghĩa: "Disaffection" một danh từ, có nghĩa sự không bằng lòng, sự bất bình hoặc bất mãn. thường được dùng để chỉ cảm giác không hài lòng với ai đó hoặc điều đó, đặc biệt với chính phủ hoặc tổ chức.

Giải thích bằng tiếng Việt: "Disaffection" mang ý nghĩa về sự không hài lòng hoặc không trung thành. Khi một người cảm thấy không vui vẻ hoặc không đồng tình với một tổ chức, chính phủ hay một cá nhân nào đó, họ có thể trải qua cảm giác "disaffection".

dụ sử dụng: 1. Câu cơ bản: "There was a sense of disaffection among the citizens towards the new government policies." - ( một cảm giác không bằng lòng trong số công dân đối với các chính sách mới của chính phủ.)

Biến thể của từ: - Disaffected (tính từ): Mang nghĩa bất mãn hoặc không hài lòng. dụ: "The disaffected youth are seeking change." - Disaffect (động từ): Có nghĩa làm cho ai đó không hài lòng hoặc bất mãn. dụ: "The new policies might disaffect many loyal supporters."

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Dissatisfaction: Sự không hài lòng. - Discontent: Sự bất mãn, không bằng lòng. - Alienation: Sự xa lánh, tách biệt, thường dùng để chỉ cảm giác không thuộc về.

Idioms cụm động từ liên quan: - "Fall out of favor": Trở nên không được yêu thích hoặc không được chấp nhận nữa. - "Bite the hand that feeds you": Phê phán hoặc bất mãn với người đã giúp đỡ bạn.

Kết luận: "Disaffection" một từ ý nghĩa quan trọng trong ngữ cảnh xã hội chính trị, thể hiện quan điểm cảm xúc của con người đối với các tổ chức chính phủ.

danh từ
  1. sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn; sự không thân thiện (đối với ai)
  2. sự không trung thành; sự chống đối lại (chính phủ...)

Comments and discussion on the word "disaffection"