Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
disaccharide
Jump to user comments
Noun
  • (hoá học) trạng thái khác của hyđat-cacbon sản xuất ra hai phân tử monosacarit dựa vào sự thuỷ phân
Comments and discussion on the word "disaccharide"